🌟 국정 감사 (國政監査)
🗣️ 국정 감사 (國政監査) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅈㄱㅅ: Initial sound 국정 감사
-
ㄱㅈㄱㅅ (
검정고시
)
: 정규 학교를 졸업한 것과 같은 자격을 얻기 위한 시험.
Danh từ
🌏 KÌ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC, KÌ THI CHUẨN: Kì thi nhằm đạt được một tư cách như tốt nghiệp ở một trường học chính quy -
ㄱㅈㄱㅅ (
국정 감사
)
: 국회가 행정부의 업무를 감독하고 어떠한 비리나 문제가 있는지 조사하는 것.
None
🌏 VIỆC THANH TRA NHÀ NƯỚC, VIỆC THANH TRA TÌNH HÌNH QUỐC GIA: Việc quốc hội thanh tra công việc của các cơ quan hành chính nhà nước và điều tra xem có gì phi lí hay có vấn đề gì hay không. -
ㄱㅈㄱㅅ (
가지각색
)
: 모양이나 성질 등이 서로 다른 여러 가지.
Danh từ
🌏 ĐỦ SẮC THÁI, ĐỦ KIỂU: Các thứ có hình dáng hay tính chất… khác nhau. -
ㄱㅈㄱㅅ (
가정 교사
)
: 남의 집에서 돈을 받고 그 집 자녀를 가르치는 사람.
None
🌏 GIA SƯ: Người nhận tiền và dạy con cái của người khác tại nhà của họ.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43)